trực khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trực khuẩn+ noun
- bacillus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực khuẩn"
- Những từ có chứa "trực khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 444